Có 2 kết quả:

千碱基对 qiān jiǎn jī duì ㄑㄧㄢ ㄐㄧㄢˇ ㄐㄧ ㄉㄨㄟˋ千鹼基對 qiān jiǎn jī duì ㄑㄧㄢ ㄐㄧㄢˇ ㄐㄧ ㄉㄨㄟˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

thousand base pair (kbp)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

thousand base pair (kbp)

Bình luận 0